Con đường đến thường trú nhân Úc cùng vợ/chồng của bạn có một bước cuối cùng, rất quan trọng sau khi thị thực tạm thời được cấp. Nếu bạn hiện đang sở hữu thị thực Hôn phu/Hôn thê loại 820 (trong nước) hoặc loại 309 (ngoài nước), bạn sẽ cần hoàn thành giai đoạn thứ hai của quy trình để được cấp thị thực Hôn phu/Hôn thê thường trú. Đây là loại 801 dành cho những người ở Úc hoặc loại 100 dành cho những người nộp đơn từ nước ngoài.
Đánh giá thứ hai này được thiết kế để xác nhận bạn vẫn đang duy trì mối quan hệ chân thành và bền vững với người bạn đời là công dân Úc, thường trú nhân hoặc công dân New Zealand đủ điều kiện. Hướng dẫn này giải thích mọi thông tin bạn cần biết để tự tin chuẩn bị cho thị thực Bạn đời thường trú của mình.
Visa thường trú dành cho đối tác (Loại 801 và 100) là gì?
Thị thực Đối tác 801 (trong nước) và thị thực Đối tác 100 (ngoài nước) là thị thực thường trú tiếp theo thị thực tạm thời. Cả hai đều cung cấp các quyền lợi như nhau, cho phép bạn:
- Sống ở Úc vô thời hạn.
- Làm việc và học tập không hạn chế.
- Truy cập hệ thống chăm sóc sức khỏe cộng đồng của Úc, Medicare.
- Thực hiện bước cuối cùng và nộp đơn xin quốc tịch Úc khi bạn đủ điều kiện.
Để đủ điều kiện, bạn thường phải có thị thực đối tác tạm thời trong hai năm và quan trọng nhất là vẫn duy trì mối quan hệ cam kết và lâu dài với đối tác bảo lãnh của bạn.
Khi nào bạn có thể nộp đơn xin cấp thị thực vĩnh viễn? (Quy tắc 2 năm)
Đối với hầu hết mọi người, quá trình đánh giá thị thực thường trú diễn ra hai năm sau ngày bạn nộp đơn xin thị thực kết hợp. Ví dụ: nếu đơn đăng ký ban đầu của bạn được nộp vào ngày 1 tháng 10 năm 2023, bạn có thể sẽ đủ điều kiện cho đợt đánh giá thứ hai vào ngày 1 tháng 10 năm 2025.
Vào khoảng thời gian hai năm này, Bộ Nội vụ thường sẽ liên hệ với bạn qua email, mời bạn nộp hồ sơ để vào giai đoạn cuối cùng.
Bạn đã sẵn sàng để bắt đầu chuẩn bị chưa? Hãy trò chuyện với chuyên viên tư vấn của Australian Migration Agents để lên lịch trình rõ ràng.
Trọng tâm của đơn xin việc: Chứng minh mối quan hệ đang diễn ra của bạn
Mục tiêu chính của giai đoạn thứ hai là chứng minh với Bộ Di trú rằng mối quan hệ của bạn vẫn tiếp tục và phát triển kể từ khi được cấp thị thực tạm thời. Bạn cần cung cấp bằng chứng vững chắc rằng bạn và người bạn đời chia sẻ cam kết chung và đang xây dựng cuộc sống chung, loại trừ mọi mối quan hệ khác.
Mẹo: Đừng đợi đến khi Bộ Tư pháp mời mới bắt đầu thu thập bằng chứng! Hãy giữ một thư mục dùng chung (bản điện tử hoặc bản giấy) để bạn và đối tác có thể thêm tài liệu trong suốt thời gian hai năm.
Bốn trụ cột của bằng chứng
Bằng chứng của bạn phải bao gồm bốn khía cạnh chính trong cuộc sống của hai bạn như một cặp đôi:
- Tài chính: Thể hiện cách hai bạn quản lý tài chính chung. Điều này có thể bao gồm sao kê tài khoản ngân hàng chung, hóa đơn đứng tên cả hai bên, bằng chứng về bất kỳ tài sản chung nào như nhà cửa hoặc xe hơi, và các khoản vay chung.
- Bản chất gia đình bạn: Cung cấp bằng chứng cho thấy bạn và gia đình sống chung và chia sẻ cuộc sống gia đình. Bằng chứng này có thể là hợp đồng thuê nhà hoặc thế chấp chung, thư gửi đến cả hai bạn cùng một địa chỉ, và lời khai của mỗi người giải thích cách phân chia công việc nhà và trách nhiệm gia đình.
- Các vấn đề xã hội: Chứng minh rằng hai bạn được cộng đồng biết đến là một cặp đôi. Bạn có thể sử dụng ảnh chụp từ các sự kiện xã hội, bằng chứng đi lại cùng nhau và lời mời chung. Bạn cũng sẽ cần hai bản tuyên bố pháp lý từ bạn bè hoặc gia đình người Úc có thể bảo lãnh cho mối quan hệ của bạn.
- Bản chất Cam kết của Bạn: Phần này thể hiện kế hoạch dài hạn của bạn. Bằng chứng bao gồm các tuyên bố cá nhân về hành trình chung sống của hai bạn và các mục tiêu tương lai, hồ sơ liên lạc trong suốt thời gian xa cách, và giấy khai sinh của bất kỳ đứa con nào hai bạn có với nhau.
Danh sách kiểm tra tài liệu giai đoạn 2 của bạn
Mặc dù mỗi trường hợp đều khác nhau, sau đây là danh sách chung các tài liệu bạn có thể cần để đánh giá thị thực 801 và 100:
- Giấy tờ tùy thân: Bản sao trang ảnh hộ chiếu hiện tại và giấy khai sinh của bạn.
- Bằng chứng về mối quan hệ: Bằng chứng cập nhật bao gồm bốn trụ cột nêu trên, tập trung vào thời gian kể từ khi bạn được cấp thị thực tạm thời. Bằng chứng này bao gồm tài chính, bằng chứng chung sống, ảnh và hai bản khai theo luật định mới.
- Hồ sơ lý lịch: Cần phải kiểm tra lý lịch tư pháp mới của Cảnh sát Liên bang Úc (AFP). Bạn cũng có thể cần giấy xác nhận lý lịch tư pháp mới từ bất kỳ quốc gia nào khác mà bạn đã sống từ 12 tháng trở lên trong 10 năm qua.
- Thông tin về nhà tài trợ: Đối tác của bạn sẽ cần điền vào mẫu đơn bảo lãnh và cung cấp bằng chứng về tình trạng cư trú tại Úc của họ.
- Kiểm tra sức khỏe: Trong một số trường hợp, bạn có thể được yêu cầu thực hiện một cuộc kiểm tra sức khỏe khác.
Mẹo: Hai bản tuyên bố pháp lý từ bạn bè hoặc gia đình rất quan trọng. Hãy chọn những người hiểu rõ cả hai bạn và có thể chia sẻ chân thành về mối quan hệ của bạn.
Nếu mối quan hệ của bạn đã kết thúc thì sao? (Trường hợp đặc biệt)
Trong một số trường hợp rất cụ thể và khó khăn, bạn vẫn có thể đủ điều kiện xin thị thực thường trú nhân ngay cả khi mối quan hệ của bạn đã chấm dứt. Những trường hợp này bao gồm:
- Nếu người bảo trợ của bạn đã qua đời.
- Nếu bạn hoặc con bạn từng bị bạo lực gia đình từ người bảo trợ.
- Nếu bạn và người bảo lãnh có con chung và hai bên cùng chia sẻ quyền nuôi con.
Đây là những trường hợp rất phức tạp và điều quan trọng là phải có sự hướng dẫn di trú chuyên nghiệp để hiểu rõ các lựa chọn của bạn.
Nếu hoàn cảnh của bạn thay đổi, điều quan trọng là phải hiểu rõ các lựa chọn của mình. Hãy đặt lịch tư vấn riêng với Đại lý Di trú Úc để thảo luận về tình hình của bạn.
Hiểu rõ quy trình nộp đơn từ đầu đến cuối
Khi bạn nộp đơn xin thị thực Hôn nhân (diện 820/801 hoặc 309/100) lần đầu, thực chất bạn đang nộp đơn xin cả thị thực tạm thời và thị thực thường trú trong cùng một đơn xin với một khoản phí duy nhất. Bộ Di trú sẽ xem xét đơn xin của bạn theo hai giai đoạn.
Giai đoạn đầu tiên dành cho thị thực tạm thời (820 hoặc 309). Sau khi được chấp thuận, bạn có thể sống tại Úc trong khi chờ giai đoạn hai. Hai năm sau khi nộp đơn ban đầu, Bộ Di trú sẽ bắt đầu đánh giá giai đoạn hai cho thị thực thường trú (801 hoặc 100), khi bạn cung cấp tất cả bằng chứng cập nhật.
Những sai lầm thường gặp cần tránh
Một số vấn đề phổ biến có thể gây ra sự chậm trễ hoặc vấn đề với đơn xin thị thực đối tác vĩnh viễn của bạn bao gồm:
- Không cung cấp đủ bằng chứng nhất quán về cuộc sống chung của hai bạn.
- Quên cập nhật cho Bộ về những thay đổi, như địa chỉ mới hoặc hộ chiếu mới.
- Không trả lời yêu cầu cung cấp thêm thông tin từ Bộ trong thời hạn quy định.
- Có vấn đề mới về tính cách hoặc sức khỏe phát sinh.
Lưu ý về lộ trình xin thị thực kết hôn tiềm năng (Loại 300)
Một cách khác để có được thị thực bạn đời vĩnh viễn là thông qua thị thực Hôn nhân Tương lai (Loại 300) . Loại thị thực này dành cho những người ở ngoài nước Úc có kế hoạch kết hôn với bạn đời người Úc. Sau khi được cấp thị thực 300, người sở hữu phải đến Úc, kết hôn và sau đó nộp đơn xin thị thực bạn đời trong nước (Loại 820 và 801) trước khi thị thực 300 của họ hết hạn.
Các đại lý di trú của chúng tôi có thể hỗ trợ bạn như thế nào
Đội ngũ đại lý di trú đã đăng ký của chúng tôi tại Australian Migration Agents cung cấp hỗ trợ tận tâm cho Giai đoạn 2 của hành trình xin thị thực Hôn phu/Hôn thê. Chúng tôi có thể giúp bạn và hôn phu/hôn thê thu thập bằng chứng mối quan hệ vững chắc, phản hồi hiệu quả mọi yêu cầu của chính phủ và chuẩn bị hồ sơ rõ ràng để quá trình diễn ra suôn sẻ.
Thị thực thường trú nhân là một cột mốc quan trọng trong việc xây dựng tương lai của bạn tại Úc. Mặc dù các yêu cầu ở giai đoạn hai có thể khiến bạn cảm thấy choáng ngợp, nhưng bạn không cần phải tự mình tìm hiểu tất cả. Hãy liên hệ với Đại lý Di trú Úc ngay hôm nay để được tư vấn, đảm bảo bước cuối cùng hướng đến thường trú nhân của bạn được an toàn và được hỗ trợ chuyên nghiệp.